Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngôi sao


[ngôi sao]
star
Ca sĩ này có phải là một ngôi sao đang lên?
Is this singer a rising star?
Tổ chức gặp gỡ các ngôi sao màn ảnh nhá»
To hold a meeting with TV stars
Sinh ra dưới một ngôi sao xấu
To be born under an unlucky star; To be ill-fated/ill-starred



Star
Film star

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.